Có 1 kết quả:
做掉 zuò diào ㄗㄨㄛˋ ㄉㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to kill
(2) to get rid of
(3) (sports) to defeat
(4) to eliminate
(2) to get rid of
(3) (sports) to defeat
(4) to eliminate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0